Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
honorary degree


noun
a degree conferred to honor the recipient
Syn:
honoris causa
Hypernyms:
academic degree, degree
Hyponyms:
Doctor of Arts, ArtsD, Doctor of Fine Arts, Doctor of Humane Letters, Doctor of Humanities,
Doctor of Laws, LLD, Doctor of Science, DS, ScD


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.